Có 2 kết quả:
几何平均数 jǐ hé píng jūn shù ㄐㄧˇ ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ ㄕㄨˋ • 幾何平均數 jǐ hé píng jūn shù ㄐㄧˇ ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ ㄕㄨˋ
Từ điển Trung-Anh
geometric mean
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
geometric mean
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0